200+ thuật ngữ từ cơ bản cho đến nâng cao về SEO

Hơn 200+ thuật ngữ từ cơ bản cho đến nâng cao về SEO mà tôi đã tổng hợp lại, hy vọng có thể giúp được bạn, đặc biệt là những bạn Newbie mới bước chân vào nghề “thợ SEO”.

#

.edu Links

EDU link là một thuật ngữ dùng để nói về loại backlink từ một tên miền có đuôi ".edu". Đây là những tên miền được cấp riêng cho các tổ chức giáo dục như trường đại học, cao đẳng, và các học viện.

.gov Links

GOV links là một loại backlink đặc biệt có giá trị cao trong SEO, được trỏ về từ các trang web có đuôi tên miền ".gov". Đây là những trang web chính thức của các cơ quan chính phủ và tổ chức nhà nước, do đó được Google đánh giá rất cao về độ tin cậy và uy tín.

.htaccess File

File .htaccess, hay còn được biết đến với tên gọi Hypertext Access, là một tập tin cấu hình được sử dụng cho máy chủ web chạy trên nền tảng Apache.

“(not provided)”

Not Provided có nghĩa là "không được cung cấp" một thuật ngữ xuất hiện trong công cụ Google Analytics, thể hiện cho lượng truy cập website mà không thể xác định được từ khóa tìm kiếm của người dùng.

10x Content

10X Content là một thuật ngữ trong lĩnh vực Marketing được sáng lập bởi Rand Fishkin, nhà sáng lập Moz. Nó đề cập đến việc tạo ra nội dung tốt hơn gấp 10 lần

301 Redirect

301 Redirect là chuyển hướng 301 dẫn người dùng đến URL mới và báo cho các công cụ tìm kiếm rằng trang đã được chuyển vĩnh viễn.

302 Redirect

Chuyển hướng 302, hay còn gọi là Found (Đã tìm thấy), là một phương pháp thông báo cho trình duyệt và các công cụ tìm kiếm rằng một trang web đã được chuyển hướng tạm thời đến một địa chỉ mới.
A

Above the fold

Above the Fold - ATF là phần nội dung của trang web hiện thị trực tiếp mà không cần cuộn xuống. Ngược lại, mọi nội dung yêu cầu người dùng cuộn xuống mới xem được sẽ được coi là "below the fold" (phần dưới của trang). Thuật ngữ "fold" (nếp gấp) ám chỉ điểm mà cửa sổ trình duyệt dừng lại còn nội dung vẫn tiếp tục hiển thị bên dưới.

AJAX

AJAX là viết tắt của Asynchronous JavaScript and XML, là một kỹ thuật lập trình web cho phép các trang web cập nhật nội dung không đồng bộ, có nghĩa là người dùng không cần phải tải lại toàn bộ trang khi chỉ có một phần nhỏ nội dung cần thay đổi.

Alt Text (Alt Attribute)

Alt text (hay văn bản thay thế) là phần mô tả bằng văn bản của một hình ảnh trên trang web. Nó có vai trò quan trọng trong hai mảng: hỗ trợ người dùng và cải thiện SEO.

AMP (Accelerated Mobile Pages)

AMP là viết tắt của Accelerated Mobile Pages, nghĩa là trang web dành cho phiên bản di động được tăng tốc. Đây là một công nghệ mã nguồn mở giúp tăng tốc độ tải trang cho các website trên thiết bị di động khác nhau như smartphone, tablet.

Anchor Text

Anchor Text, hay còn gọi là văn bản neo, là một phần quan trọng trong lĩnh vực SEO. Hiểu rõ cách thức hoạt động và sử dụng Anchor Text hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa trang web và thu hút lượng truy cập lớn hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang hướng dẫn sử dụng Anchor Text từ A đến Z, bao gồm định nghĩa, vai trò, loại hình, cách sử dụng và lưu ý.

API (Application Programming Interface)

API viết tắt của Application Programming Interface là tập hợp các quy tắc, định nghĩa và giao thức cho phép các phần mềm giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau một cách có trật tự.

Artificial Intelligence (AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực của khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người có thể suy luận, học hỏi và hành động tự chủ.
B

B2B

B2B là viết tắt của cụm từ "Business-to-Business" (Doanh nghiệp với Doanh nghiệp). Đây là một mô hình kinh doanh trong đó các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ diễn ra giữa hai hay nhiều doanh nghiệp với nhau. Nói một cách đơn giản, thay vì bán sản phẩm/dịch vụ cho người tiêu dùng cá nhân (B2C), doanh nghiệp B2B sẽ cung cấp sản phẩm/dịch vụ của mình cho một doanh nghiệp khác.

B2C

B2C là viết tắt của cụm từ "Business-to-Consumer" (Doanh nghiệp với Người tiêu dùng). Đây là mô hình kinh doanh phổ biến, trong đó các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng - những cá nhân mua hàng để sử dụng cho nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.

Backlinks

Backlinks hay còn gọi là "Inbound Links" hoặc "Incoming Links". Là các liên kết từ những website khác trỏ về đến trang web của bạn.

Baidu

Badu là công cụ tìm kiếm phổ biến ở trung quốc, được thành lập vào tháng 1 năm 2000 bởi 2 nhà sáng lập là Robin Li và Eric Xu

Bing

Công cụ Bing là một công cụ tìm kiếm trên web do Microsoft phát triển. Ra mắt vào tháng 6 năm 2009, Bing đã thay thế cho Live Search của Microsoft (trước đó là MSN Search và Windows Live Search).

Black Hat SEO

Black Hat SEO (SEO mũ đen) là tập hợp các phương pháp và thủ thuật tối ưu hóa website mà không tuân thủ theo quy định về chính sách của các công cụ tìm kiếm, nhằm gia tăng thứ hạng website nhanh chóng. Mục tiêu là thao túng thuật toán, thu hút lưu lượng truy cập về các trang kém chất lượng hoặc độc hại.

Blog

Blog, viết tắt của weblog, là một dạng nhật ký trực tuyến. Các bài đăng trên blog thường được sắp xếp theo thứ tự thời gian ngược lại, với các bài đăng mới nhất xuất hiện ở đầu trang. Blog có thể là cá nhân hoặc doanh nghiệp, và có thể được viết bởi một người hoặc một nhóm người.

Bookmark

Bookmark hay dấu trang là một đường dẫn đến một trang web được lưu lại trong trình duyệt web hoặc máy tính của bạn để bạn có thể dễ dàng truy cập lại sau đó.

Bounce Rate

Bounce rate (tỷ lệ thoát) là một thuật ngữ trong phân tích website, thể hiện phần trăm người dùng chỉ truy cập vào một trang duy nhất trên website của bạn rồi rời đi ngay lập tức mà không tương tác thêm với bất kỳ trang nào khác.

Branded Keyword

Branded keyword là những từ hoặc cụm từ tìm kiếm có chứa tên thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Ví dụ: nếu bạn kinh doanh điện thoại "SAMSUNG", thì "samsung", "điện thoại samsung", "samsunggiá rẻ" đều là branded keyword.

Breadcrumb

Breadcrumb giống như một bản đồ, giúp người dùng và cả công cụ tìm kiếm dễ dàng định vị mình và hiểu rõ cấu trúc website. Chúng là những liên kết nội bộ hiển thị theo từng cấp, dẫn lối người dùng từ trang chủ đến trang hiện tại, cho họ biết họ đang ở đâu trong website và cách di chuyển đến các trang khác.

Broken Link

Broken link, hay còn gọi là link chết, là một liên kết trên một trang web trỏ đến một tài nguyên không tồn tại, chẳng hạn như một trang web đã bị xóa hoặc chuyển sang địa chỉ mới.

Browser

Browser cho phép bạn truy cập thông tin và dữ liệu trên internet. Các trình duyệt phổ biến nhất bao gồm Google Chrome, Safari và FireFox.
C

Cache

Bộ nhớ đệm là một cơ chế lưu trữ tạm thời nội dung web, chẳng hạn như hình ảnh, để giảm thời gian tải trang trong tương lai.

Cached Page

Trang lưu trữ (cached page) là một phiên bản của trang web đã được Google lưu lại trên máy chủ của họ trong lần truy cập gần nhất. Nói cách khác, nó giống như một "bản chụp nhanh" của trang web ở thời điểm cụ thể đó.

Canonical URL

Canonical URL, hay còn gọi là thẻ canonical, là một phần tử HTML được sử dụng để chỉ định URL chính thức của một trang web. Điều này giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiểu được trang web nào là phiên bản chính của một nhóm các trang có nội dung trùng lặp hoặc tương tự.

Citation

Trong Local SEO, trích dẫn là bất kỳ đề cập trực tuyến nào về Tên thương hiệu, Địa chỉ hoặc Số điện thoại (NAP). Các trích dẫn thường được tìm thấy trong các thư mục, hồ sơ mạng xã hội và cộng đồng, danh sách tài nguyên trang web hoặc bất kỳ đề cập nào về thương hiệu trực tuyến không bao gồm liên kết đến trang web. NAP có thể ảnh hưởng đến thứ hạng và khả năng hiển thị trên bản đồ Google.

Click Bait

Nội dung được thiết kế để lôi kéo mọi người nhấp vào, thường bằng cách hứa hẹn quá mức hoặc cố ý gây hiểu lầm trong các tiêu đề để nhà xuất bản có thể kiếm được doanh thu quảng cáo.

Click Depth

Độ sâu click (Click depth) là số lần nhấp chuột cần thiết để truy cập một trang đích cụ thể từ trang chủ hoặc trang vào website. Số lần nhấp càng nhiều, khả năng Google crawl (dò tìm) và xếp hạng trang đó càng giảm.

Click-Through Rate (CTR)

CTR (Click-Through Rate) không chỉ là một con số, mà là thước đo quan trọng đánh giá sự hấp dẫn và hiệu quả của nội dung website bạn trong kết quả tìm kiếm không trả phí (organic). Hãy cùng khám phá CTR dưới góc nhìn của một chuyên gia SEO.

Cloaking

Cloaking là một kỹ thuật SEO mũ đen được sử dụng để hiển thị nội dung hoặc URL khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm. Kỹ thuật này vi phạm Nguyên tắc quản trị trang web của Google và có thể dẫn đến hình phạt cho trang web của bạn.

CMS

Viết tắt của Hệ thống quản lý nội dung. Một ứng dụng dựa trên web cho phép mọi người tạo, tải lên và quản lý tài sản kỹ thuật số

Co-Citation

Co-citation (Trích dẫn chéo) là một chỉ số SEO đo lường số lượng lần hai trang web tham khảo cùng một trang web thứ ba. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá mức độ liên quan của hai trang web.v

Code To Text Ratio

Code To Text Ratio hay tỷ lệ code / text là thuật ngữ dùng để so sánh giữa lượng văn bản hiển thị trên một trang web và lượng mã code cần thiết để xây dựng trang đó. Nói đơn giản, tỷ lệ này cho biết trang web chứa bao nhiêu văn bản so với code lập trình.

Comment Spam

Bình luận rác, thường xuyên lạc đề và tự quảng cáo, được đăng bởi bot spam với hy vọng kiếm được một liên kết miễn phí (nhưng cuối cùng là vô giá trị).

Competition

Trong thế giới SEO, cạnh tranh tồn tại dưới hai hình thức chính Đối thủ trực tiếp và đối thủ theo từ khóa

Content

Content có thể hiểu đơn giản là chữ viết, hình ảnh, video, âm thanh (hoặc kết hợp của chúng) truyền tải thông tin đến một đối tượng cụ thể. Nhưng Content hay không chỉ dừng ở tính chính xác, nó còn là sự bổ ích, cung cấp kiến thức, đáng tin cậy, độc đáo và lôi cuốn người đọc.

Content is King

Một cụm từ thường được sử dụng bởi các diễn giả tại các hội nghị và người viết về các ấn phẩm SEO (và tiếp thị kỹ thuật số) phổ biến. Trong bối cảnh này, “nội dung là vua” thường có nghĩa là nội dung cần thiết để bạn đạt được thành công trong SEO, tiếp thị kỹ thuật số hoặc kinh doanh.

Conversion

Conversion (chuyển đổi) là thuật ngữ dùng để chỉ hành động mong muốn của người dùng trên website. Nói cách khác, đó là khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể mà bạn mong đợi, đưa họ từ một khách truy cập đơn thuần thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng chính thức.

Conversion Form

Conversion Form - Một biểu mẫu thu thập thông tin về khách truy cập trang web của bạn. Các biểu mẫu chuyển đổi biến lưu lượng truy cập thành khách hàng tiềm năng. Việc thu thập thông tin liên hệ giúp bạn theo dõi các khách hàng tiềm năng này.

Conversion Rate

Trong SEO, tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn trên website của bạn sau khi truy cập, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký email, tải xuống tài liệu, liên hệ, v.v.

Conversion Rate Optimization (CRO)

Quá trình tối ưu để cải thiện số lượng và chất lượng chuyển đổi ngay trên trang web

Core Update

Cập nhật Cốt lõi (Core Update) là những thay đổi mang tính tổng thể đối với thuật toán tìm kiếm chính của Google. Những thay đổi này thường xảy ra vài lần mỗi năm và có tác động đáng kể đến thứ hạng trang web trong kết quả tìm kiếm (SERPs).

Core Web Vitals

Core Web Vitals (Yếu tố cốt lõi của trải nghiệm website) là một bộ các số liệu đánh giá trải nghiệm người dùng trên các trang web. Chúng bao gồm:

Crawl Budget (Ngân sách thu thập)

Ngân sách thu thập (Crawl Budget) là số lượng trang mà một công cụ tìm kiếm muốn thu thập thông tin trên một trang web trong một khoảng thời gian nhất định.

Crawl Error

Crawl Error (Lỗi thu thập dữ liệu) là khi công cụ tìm kiếm gặp phải vấn đề, nó được gọi là lỗi thu thập dữ liệu. Những lỗi này xảy ra khi bot công cụ tìm kiếm, chẳng hạn như trình thám hiểm kỹ thuật số, không thể truy cập hoặc đọc chính xác một số URL nhất định trên trang web của bạn.

Crawler

Một chương trình mà công cụ tìm kiếm sử dụng để thu thập thông tin trên web. Bot truy cập các trang web để thu thập thông tin và thêm hoặc cập nhật chỉ mục của công cụ tìm kiếm.

Crawling

Crawling là quá trình thu thập thông tin từ hàng tỷ trang web công khai trên internet bằng một phần mềm chuyên dụng gọi là "crawler" (hay còn gọi là "con bot").

CSS

Cascading Style Sheets (CSS) quy định cách các thành phần HTML (ví dụ: màu sắc, phông chữ) sẽ xuất hiện trên các trang web và điều chỉnh sao cho phù hợp khi được xem trên các thiết bị khác nhau.

Customer Journey ( Hành Trình Khách Hàng )

Customer Journey là tổng hợp tất cả những điểm chạm mà một khách hàng tiềm năng (prospect) có thể tiếp xúc hoặc tương tác với một thương hiệu. Tất cả những tương tác này đều được thiết kế để thuyết phục, ảnh hưởng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng đó thành khách hàng, khách hàng thân thiết hoặc người đăng ký.
D

Data

Tất cả những con số thực tế thu thập được từ khách hàng – ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao và như thế nào – tất cả những dữ liệu đó hỗ trợ quá trình phân tích đánh giá và đề xuất cho chiến lược SEO.

De-index

De-index là thuật ngữ dùng để chỉ website hoặc trang web bị Google xóa khỏi kết quả tìm kiếm, tạm thời hoặc vĩnh viễn. Điều này có nghĩa là trang web đó sẽ không xuất hiện khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan.

Dead-End Page

Dead-End Page là một trang web không liên kết đến các trang web khác. Gọi như vậy vì một khi người dùng hoặc bot truy cập trang này, sẽ không có nơi nào để tiếp tục.

Deep link

Deep link là một liên kết trỏ đến bất kỳ trang web nào khác ngoài trang chủ. Nó cũng có thể là một liên kết trỏ đến nội dung bên trong một ứng dụng di động.

Deep Link Ratio

Khi một liên kết nội bộ trong website dẫn trực tiếp đến một trang nào đó khác ngoài trang chủ thì được gọi là liên kết sâu (deep link). Tỷ lệ liên kết sâu so với tổng số liên kết đến trang chủ của bạn được gọi là tỷ lệ liên kết sâu.

Direct Traffic

Trong Google Analytics, người dùng truy cập trang web bằng cách nhập URL trực tiếp vào trình duyệt hoặc bằng cách nhấp vào dấu trang được gọi là Direct Traffic.

Disavow

Disavow (hay Disavow Links) là một công cụ trong Google Search Console cho phép bạn thông báo với Google rằng bạn muốn họ bỏ qua một số liên kết (backlink) cụ thể trỏ đến website của bạn.

Dofollow

Dofollow là một thuộc tính HTML được sử dụng để chỉ ra rằng một liên kết nên được theo dõi bởi các công cụ tìm kiếm. Điều này có nghĩa là các công cụ tìm kiếm sẽ sử dụng liên kết đó để đánh giá xếp hạng của trang web được liên kết đến.

Dofollow Link

Dofollow là một thuộc tính HTML được sử dụng để chỉ ra rằng một liên kết nên được theo dõi bởi các công cụ tìm kiếm. Điều này có nghĩa là các công cụ tìm kiếm sẽ sử dụng liên kết đó để đánh giá xếp hạng của trang web được liên kết đến. Dofollow link là một loại liên kết siêu văn bản báo hiệu cho các công cụ tìm kiếm rằng chúng nên chuyển PageRank từ trang nguồn sang trang đích.

Domain

Địa chỉ trang web – thường kết thúc bằng phần mở rộng như .com, .org hoặc .net. Ví dụ: https://seosona.com là tên miền của trang web này.

Domain Age

Tuổi tên miền (Domain Age) là khoảng thời gian từ khi tên miền được đăng ký cho đến ngày hiện tại. Ví dụ, Tạp chí Search Engine Journal được đăng ký vào ngày 10 tháng 6 năm 2003, vì vậy nó có tuổi tên miền đáng kể.

Domain Authority

Domain Authority (DA) là một điểm số, dao động từ 0 đến 100, được phát triển bởi công ty SEO Moz. Số điểm này dự đoán khả năng xếp hạng của một website trong kết quả tìm kiếm của Google.

Doorway Page

Trong SEO, trang ngõ (doorway page) là các trang web được tạo ra để xếp hạng cho các truy vấn tìm kiếm tương tự. Các trang web này thường có nội dung chất lượng thấp hoặc không liên quan, và thường được sử dụng để nhồi nhét từ khóa.

DuckDuckGo

Một công cụ tìm kiếm được thành lập vào ngày 28 tháng 9 năm 2008. Nó thường được ca ngợi vì tập trung nhiều vào quyền riêng tư của người dùng và thiếu bong bóng bộ lọc (cá nhân hóa tìm kiếm). DuckDuckGo dựa vào hơn 400 nguồn để cung cấp kết quả tìm kiếm, bao gồm các công cụ tìm kiếm dọc, trình thu thập thông tin riêng, DuckDuckBot, Bing và Yandex. Năm 2016, 4 tỷ lượt tìm kiếm đã được thực hiện trên DuckDuckGo.

Duplicate Content

Nội dung xuất hiện trên web ở nhiều nơi.

Dwell Time

Khoảng thời gian trôi qua kể từ khi người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm và sau đó quay lại SERP từ một trang web. Thời gian dừng ngắn (ví dụ: dưới 5 giây) có thể là dấu hiệu cho thấy nội dung có chất lượng thấp đối với các công cụ tìm kiếm.
E

E-commerce

Thương mại điện tử là một hình thức kinh doanh cho phép các cá nhân và doanh nghiệp mua bán sản phẩm, dịch vụ thông qua Internet. Thương mại điện tử đã trở thành một ngành công nghiệp lớn, với doanh số hàng năm lên đến hàng nghìn tỷ đô la.

E-E-A-T

E-E-A-T là viết tắt của Experience, Expertise, Authoritativeness, và Trustworthiness. Đây là các yếu tố mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của một trang web.

Editorial Link

Một liên kết được cung cấp bởi một trang web đến một trang web khác mà người nhận không yêu cầu hoặc trả tiền cho nó. Còn được gọi là: Liên kết tự nhiên.

Engagement Metrics

Thuật ngữ này dùng để chỉ các phương pháp đo lường mức độ tương tác của người dùng với các trang web và nội dung.

Entity

Entity được sử dụng để mô tả các thực thể được xác định rõ ràng trên trang web hoặc trong nội dung. Các entity này bao gồm tên riêng, địa danh, sự kiện, sản phẩm, v.v. và có thể giúp cho các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và đưa ra kết quả tìm kiếm chính xác hơn.

External Link

External Link là liên kết từ trang của bạn qua trang khác.
F

Featured Snippet

Đoạn trích nổi bật là một hộp thông tin hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm của Google. Hộp này thường chứa câu trả lời ngắn gọn cho một câu hỏi cụ thể. Đoạn trích nổi bật có thể được trình bày dưới dạng đoạn văn, danh sách, bảng hoặc video.

Findability

Mức độ dễ dàng người dùng (bên trong website) và công cụ tìm kiếm (bên ngoài website) có thể phát hiện và tiếp cận đến nội dung trên một website. Nó bao gồm cả việc tìm kiếm chủ động (người dùng gõ từ khóa) và thụ động (công cụ tìm kiếm tự động thu thập dữ liệu).

First Link Priority

Trong SEO, First Link Priority (hay ưu tiên liên kết đầu tiên) là một giả thuyết cho rằng khi trình thu thập dữ liệu web của Google bắt gặp nhiều liên kết nội bộ đến một URL duy nhất từ ​​một trang giới thiệu, thuật toán của công cụ tìm kiếm Google sẽ ưu tiên xem xét liên kết nội bộ đầu tiên và văn bản neo của nó hơn các liên kết khác cho mục đích xếp hạng.

Footer Link

Các liên kết xuất hiện ở phần dưới cùng hoặc “chân trang” của trang web.

Freshness

Freshness hay tính tươi mới đề cập đến độ tuổi của nội dung được xuất bản trực tuyến. Google được cho là ưu tiên nội dung tươi mới trong một số ngách cho một số truy vấn nhất định tùy thuộc vào các yếu tố nhất định. Ví dụ, các tìm kiếm liên quan đến thông báo COVID hoặc kết quả thể thao.
G

Google

Google, được thành lập bởi Larry Page và Sergey Brin vào tháng 9 năm 1998, đã đánh dấu một bước ngoặt lớn so với các thư mục web do con người chỉnh sửa. Thay vào đó, Google dựa vào công nghệ thu thập dữ liệu web và một thuật toán phức tạp để phân tích các mô hình liên kết siêu văn bản để xếp hạng các trang web. Google là công cụ tìm kiếm được sử dụng nhiều nhất trên gần như toàn bộ các quốc gia trên thế giới.

Google Analytics

Google Analytics là một công cụ theo dõi website miễn phí do Google cung cấp, giúp bạn hiểu cách thức khách hàng tương tác với trang web của bạn.

Google Bomb

Google Bomb là hành vi trong đó các cá nhân hoặc nhóm cố tình thao túng thứ hạng của công cụ tìm kiếm để tạo ra kết quả "bất ngờ" hoặc "hài hước".

Google Dance

Một thuật ngữ được sử dụng bắt đầu từ năm 2002 để chỉ khoảng thời gian đầy biến động trong đó Google cập nhật chỉ mục tìm kiếm của mình, khoảng mỗi tháng.

Google Hummingbird

Bản cập nhật thuật toán do Google phát hành năm 2013 để hiểu rõ hơn các truy vấn tìm kiếm bằng ngôn ngữ tự nhiên. Nó nhấn mạnh ý nghĩa của các truy vấn tìm kiếm đối với các từ khóa riêng lẻ.

Google Knowledge Graph

Google Knowledge Graph là một cơ sở dữ liệu khổng lồ chứa thông tin về các thực thể trong thế giới thực, chẳng hạn như con người, địa điểm, sự kiện và sản phẩm. Google sử dụng Knowledge Graph để cung cấp thông tin bổ sung cho kết quả tìm kiếm.

Google My Business

Danh bạ doanh nghiệp địa phương từ Google

Google Panda

Google Panda là một thuật toán tìm kiếm Google, được thiết kế để lọc và giảm thứ hạng của các website có nội dung mỏng, chất lượng thấp và spam.

Google Pigeon

Google Pigeon Update là thuật toán được phát hành vào năm 2014 bởi Google nhằm cải thiện kết quả tìm kiếm cho các truy vấn tìm kiếm địa phương.

Google RankBrain

Google RankBrain là một thuật toán học máy (machine learning) được Google sử dụng để xử lý và hiểu các truy vấn tìm kiếm. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống xếp hạng tìm kiếm của Google.

Google Sandbox

Google Sandbox là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình trạng một website mới được tạo ra không thể xếp hạng trong kết quả tìm kiếm của Google. Sandbox thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng, nhưng có thể lâu hơn trong một số trường hợp.

Google Search Console

Google Search Console là một công cụ miễn phí do Google cung cấp, vô cùng hữu ích cho chủ website trong việc theo dõi và cải thiện hiệu suất website trên công cụ tìm kiếm.

Google search operators

Google search operators: Văn bản đặc biệt có thể được thêm vào truy vấn của bạn để chỉ định thêm loại kết quả bạn đang tìm kiếm.

Google Search Quality Rater Guidelines

Search Quality Rater Guidelines là tài liệu công khai của Google cung cấp cách thức tạo nội dung chất lượng dựa trên triết lý E-A-T, nhưng không phải là bộ hướng dẫn xếp hạng trực tiếp

Google Tag Manager

Google Tag Manager là một hệ thống quản lý thẻ miễn phí do Google cung cấp. Cho phép bạn triển khai và quản lý nhiều loại thẻ (tag) khác nhau trên website mà không cần phải chỉnh sửa code thủ công. Các thẻ này có thể là mã theo dõi của Google Analytics, Facebook Pixel, mã quảng cáo, v.v.

Google Trends

Google Trends là một trang web của Google cho phép bạn khám phá các dữ liệu trực quan về các xu hướng tìm kiếm mới nhất, câu chuyện và chủ đề.

Google Webmaster Guidelines

Google Webmaster Guidelines là về các phương pháp tối ưu hóa trang web tốt cũng như các phương pháp “bất hợp pháp” có thể dẫn đến bị pháp thủ công.

Googlebot

Googlebot là một chương trình máy tính được Google sử dụng để thu thập thông tin từ các trang web trên web. Googlebot sử dụng thông tin này để tạo ra chỉ mục tìm kiếm của Google, nơi lưu trữ thông tin về các trang web và nội dung của chúng.

Gray Hat SEO

Gray Hat SEO là những chiến thuật SEO đem lại kết quả nhanh chóng nhưng mang tính rủi ro cao, có thể vi phạm hoặc lách luật nhưng chưa hẳn đã bị Google phạt ngay lập tức.

Guest Blogging

Một chiến thuật xây dựng liên kết phổ biến liên quan đến việc phát triển nội dung cho các trang web khác để đổi lấy một liên kết ngược trỏ đến các trang của chính bạn. Còn được gọi là: Guest Posting
H

Hidden Text

Nội dung ẩn (Hidden Text) đề cập đến bất kỳ văn bản nào mà người dùng không thể nhìn thấy, được thêm vào trang web với mục đích thao túng thứ hạng tìm kiếm bằng cách nhồi nhét các từ khóa

Hilltop Algorithm

Thuật toán HITS và được thêm vào thuật toán của Google vào năm 2003, Hilltop đã chỉ định trạng thái "chuyên gia" cho một số trang web hoặc trang web được xuất bản về một chủ đề cụ thể mà cũng liên kết đến các trang không liên kết về chủ đề đó.

Homepage

Trang chủ (homepage) là trang web chính của một trang web. Thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến trang bắt đầu được hiển thị trong trình duyệt web khi ứng dụng mở lần đầu tiên. Thông thường, trang chủ được đặt ở gốc của tên miền hoặc tên miền phụ của trang web.

HTML

HTML viết tắt của Stands for Hypertext Markup Language (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản) là là một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để xây dựng và cấu trúc lại các thành phần có trong website giúp nâng cao hiệu suất của SEO cho trang web.

HTTP 200 Response Code

HTTP (The Hypertext Transfer Protocol) là cách dữ liệu được truyền từ máy chủ đến trình duyệt web.

HTTPS

HTTPS là phiên bản HTTP được mã hóa để bảo vệ thông tin liên lạc giữa trình duyệt và máy chủ của bạn khỏi bị những kẻ tấn công chặn và giả mạo.

Hub Page

Hub Page (hay còn gọi là trang trung tâm nội dung) là một trang web hoặc bài viết chuyên sâu, đáng tin cậy, tập trung vào một chủ đề cụ thể (từ khóa), được cập nhật liên tục, có nhiều liên kết trỏ đến và cũng liên kết tới các trang web có liên quan theo chủ đề.
I

Inbound Link

Liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn

Index

Index tên đầy đủ Indexability là khả năng của một trang web hoặc website được lập chỉ mục bởi các công cụ tìm kiếm. Các trang web được lập chỉ mục có thể được hiển thị trong kết quả tìm kiếm, trong khi các trang web không được lập chỉ mục sẽ không thể được tìm thấy.

Indexability

Mức độ dễ dàng mà bot công cụ tìm kiếm có thể hiểu và thêm một trang web vào lập chỉ mục.

Indexed Page

Indexed Page là các trang được Google lập chỉ mục và lưu trữ thông tin.

Information Architecture

Cụm từ này dùng để mô tả cách thức một trang web được tổ chức, sắp xếp nội dung và các thành phần điều hướng trên từng trang. Nói một cách đơn giản hơn, kiến trúc thông tin chính là bản đồ giúp người dùng dễ dàng tìm thấy những thông tin họ cần trên trang web của bạn.

Information Retrieval

Quá trình tìm kiếm thông tin (ví dụ: văn bản, hình ảnh, video) từ cơ sở dữ liệu lớn và sau đó trình bày thông tin phù hợp nhất cho người dùng cuối.

Intent

Intent (ý định) ám chỉ điều người dùng thực sự mong muốn từ những từ khóa họ nhập vào thanh tìm kiếm. Nó không chỉ đơn giản là về những từ họ gõ, mà còn là về mục đích đằng sau những từ đó.

Internal Link

Internal Link hay Link nội bộ là các liên kết đến từ trang khác trong cùng một website

IP Address

IP Address: Địa chỉ IP là một chuỗi số duy nhất xác định một thiết bị trên internet hoặc mạng nội bộ.
J

JavaScript (JS)

Một ngôn ngữ lập trình cho phép chèn động nội dung, liên kết, dữ liệu meta hoặc các thành phần khác trên trang web.
K

Keyword

Từ khóa (keyword) là các cụm từ hoặc từ mà mọi người sử dụng để tìm kiếm thông tin trên internet. Các từ khóa có thể được sử dụng để cải thiện SEO của trang web của bạn

Keyword Density

Mật độ từ khóa là số liệu cho chúng tôi biết tần suất sử dụng từ khóa trong một phần nội dung so với tổng số từ.

Keyword Prominence

Khi một từ khóa được đặt ở vị trí cao nhất có thể trên trang web để ảnh hưởng đến thứ hạng của cụm từ tìm kiếm.

Keyword Research

Keyword Research (Nghiên cứu từ khóa) là quá trình khám phá ra các chủ đề, lĩnh vực và cụm từ có liên quan mà người dùng thường nhập vào công cụ tìm kiếm, đồng thời tìm hiểu về mức độ cạnh tranh và lưu lượng truy cập của các từ khóa đó.

Keyword Stemming

Keyword Stemming là quá trình biến đổi các từ khóa thành các dạng khác nhau của chúng. Điều này có thể hữu ích cho SEO vì nó giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được các từ khóa tương tự có liên quan đến nhau.

Keyword Stuffing

Thêm các từ khóa không liên quan hoặc lặp lại các từ khóa ngoài mức tự nhiên vào một trang web với hy vọng tăng thứ hạng tìm kiếm. Chiến thuật spam này vi phạm Nguyên tắc quản trị trang web của Google và có thể dẫn đến hành động thủ công.

Knowledge Panel

Knowledge Panel (Bảng điều khiển kiến thức) là một khung xuất hiện ở đầu trang hoặc bên phải thanh cuộn (chỉ trên desktop) của trang 1 kết quả tìm kiếm Google cho các truy vấn liên quan.

KPI

Key Performance Indicator. Một phương pháp đo lường mà các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá xem liệu các mục tiêu, chỉ tiêu và mục đích tiếp thị và kinh doanh có đạt được hay không.
L

Landing Page

Landing Page thường được hiểu là "trang đích", Cụm từ này nhấn mạnh mục đích chính của trang là thu hút người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký email, mua hàng, tải xuống nội dung, liên hệ,...

Latent Semantic Indexing

Latent Semantic Indexing (LSI) là một phương pháp truy xuất thông tin được thiết kế để giúp các công cụ tìm kiếm xác định bối cảnh chính xác của một từ. Nó hoạt động bằng cách phân tích mối quan hệ giữa các từ thay vì chỉ xét riêng từng từ đơn lẻ.

Lazy Loading

Một phương pháp được sử dụng để cải thiện tốc độ trang bằng cách trì hoãn việc tải một đối tượng cho đến khi cần đến nó. Một ví dụ về điều này là cuộn vô hạn trên các trang web.

Lead

Chỉ số đo lường số lượng khách hàng tiềm năng. Có thể sẵn sàng chia sẻ địa chỉ email của họ (và thường là thông tin cá nhân hoặc thông tin liên hệ khác) để đổi lấy thứ gì đó mà họ cho là có giá trị từ trang web.

Link

Link, hay còn được gọi là liên kết, là một tham chiếu đến một trang web khác. Link có thể được sử dụng để điều hướng giữa các trang web hoặc để liên kết đến các trang web có liên quan.

Link Bait

Nội dung được thiết kế đặc biệt để thu hút backlinks.

Link Building

Link Building là quá trình tạo các liên kết đến trang web của bạn từ các trang web khác. Tạo liên kết có thể giúp cải thiện thứ hạng của bạn trong kết quả tìm kiếm, thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn và xây dựng uy tín cho trang web của bạn.

Link Equity

Giá trị của các liên kết inbound links, xét về mức độ liên quan, quyền hạn và độ tin cậy.

Link Exchange

Trao đổi liên kết (Link Exchange) hay còn gọi là liên kết qua lại, là một phương thức phổ biến trong SEO, nơi hai website đồng ý đặt liên kết đến nội dung của nhau. Mục đích chính là để cải thiện vị trí của cả hai website trong bảng xếp hạng của công cụ tìm kiếm.

Link Farm

Nhóm các trang web được tạo ra để liên kết với nhau nhằm cải thiện thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

Link Juice

Link Juice là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sức mạnh hoặc giá trị của một liên kết trỏ đến một trang web.

Link Profile

Hồ sơ liên kết đánh giá tất cả các backlink (số lượng, chất lượng, tính đa dạng, v.v.) mà một trang web có.

Link Schemes

Điều mà Google định nghĩa là chiến thuật spam được sử dụng để đánh lừa PageRank của Google và tăng thứ hạng tìm kiếm bằng cách mua hoặc bán liên kết, liên kết chéo quá mức hoặc các chiến thuật lôi kéo khác."

Link Stability

Link Stability đề cập đến việc một liên kết duy trì trên một trang web trong một khoảng thời gian nhất định mà không bị thay đổi hoặc cập nhật.

Link Velocity

Tốc độ nhanh (hoặc chậm) của một trang web lưu trữ nhiều liên kết. Tốc độ liên kết tăng đột ngột có thể là dấu hiệu của việc gửi thư rác hoặc có thể là do tiếp thị lan truyền hoặc làm điều gì đó đáng đưa tin (cố ý hoặc vô ý).

Linked unstructured citations

Liên kết trích dẫn phi cấu trúc (Linked unstructured citations) đề cập đến những lần thông tin liên hệ của doanh nghiệp (toàn bộ hoặc một phần) được nhắc đến trên các nền tảng không phải thư mục chuyên dụng (như tin tức online, blog, danh sách top 10, v.v.).

Links NoFollow

NoFollow là một thuộc tính HTML được thêm vào một liên kết để cho biết rằng liên kết đó không nên được sử dụng để truyền tín nhiệm hoặc xác nhận từ trang web nguồn sang trang web đích.

Links, Outbound or External

Liên kết bên ngoài hoặc liên kết ngoài là liên kết từ một trang trên trang tên miền x đến một trang trên tên miền y.

Log File

Tập Tin Log (Log File) như một kho báu ẩn chứa những thông tin vàng giúp bạn hiểu hành vi người dùng và tối ưu website hiệu quả. Nó giống như một cuốn nhật ký ghi lại mọi "dấu chân" của người dùng khi di chuyển trên website của bạn.

Log File Analysis

Quá trình khám phá dữ liệu có trong tệp nhật ký để xác định xu hướng, quản trị trang web, theo dõi chuyển động của người dùng trên trang web, thu thập thông tin nhân khẩu học và hiểu cách các bot tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web.

Long-Tail Keyword

Là những từ có nhiều từ hiển thị tính cụ thể thường thể hiện ý định mua hàng cao hơn. Những từ khóa ít phổ biến hơn có lượng tìm kiếm thấp thường dễ xếp hạng hơn.
M

Machine Learning

Machine Learning ̣̣(Học máy) là một lĩnh vực thuộc trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) trong đó hệ thống sử dụng dữ liệu để tự học và điều chỉnh các quy trình phức tạp mà không cần con người can thiệp.

Manual Action

Manual Action: Hành động Thủ công hay còn gọi là Hình phạt Google, là một hình thức phạt thủ công đối với một website do người đánh giá của Google thực hiện.

Meta Description

Meta Description là một đoạn văn bản ngắn, thường có độ dài từ 155 đến 160 ký tự, được sử dụng để mô tả nội dung của một trang web. Meta Description xuất hiện bên dưới tiêu đề trang (Meta Title) trong kết quả tìm kiếm (SERP).

Meta Keywords

Thẻ meta cung cấp thêm thông tin cho một số công cụ tìm kiếm (không phải Google) về nội dung của trang.

Meta tags

Meta tags là các thẻ HTML được sử dụng để cung cấp thông tin về một trang web cho các công cụ tìm kiếm và người dùng. Meta tags không hiển thị trên trang web, nhưng chúng có thể được các công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu nội dung của trang web và xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.

Metadata

Dữ liệu cho công cụ tìm kiếm biết nội dung trang web của bạn

Metric

Một cách để đo lường hoạt động và hiệu suất nhằm đánh giá sự thành công (hoặc thiếu) của một chiến lược ​​​​SEO.

Minification

Việc loại bỏ các ký tự không cần thiết trong mã nguồn để giúp trang tải nhanh hơn mà không ảnh hưởng đến chức năng

Mobile-first Indexing

Điều này đề cập đến việc Google chủ yếu sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
N

Natural Link

Liên kết tự nhiên là một loại liên kết bên ngoài được chủ sở hữu trang web hoặc người tạo nội dung tự nguyện tạo ra.

Negative SEO

Negative SEO là một hành vi phi đạo đức nhằm phá hoại thứ hạng tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh. Thường thì, người ta sẽ sử dụng spam link để hạ thấp uy tín của website trong mắt Google.

Niche

Thị trường ngách - Một thị trường hoặc lĩnh vực quan tâm cụ thể bao gồm một nhóm nhỏ những người có niềm đam mê cao.

Nofollow Attribute

Thẻ meta thông báo cho công cụ tìm kiếm không đi theo một liên kết ngoài cụ thể. Điều này được thực hiện trong trường hợp một trang web không muốn chuyển quyền cho trang web khác hoặc vì đó là liên kết trả phí. Thuộc tính nofollow trông như thế này: Văn bản neo ở đây

Noindex Tag

Thẻ noindex là một thẻ meta có thể được sử dụng để ngăn chặn các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang web.

Nosnippet

Thẻ Nosnippet: Đây là một thẻ meta báo cho các công cụ tìm kiếm biết rằng không nên hiển thị đoạn mô tả (snippet) cùng với danh sách kết quả tìm kiếm cho trang web của bạn.
O

Off-Page SEO

Bất kỳ nỗ lực nào được thực hiện bên ngoài một trang web nhằm cải thiện thứ hạng của nó trên công cụ tìm kiếm.

On-Page SEO

Những hoạt động này đều diễn ra trong một trang web. Ngoài việc xuất bản nội dung có liên quan, chất lượng cao, SEO trên trang còn bao gồm tối ưu hóa mã HTML (ví dụ: thẻ tiêu đề, thẻ meta), cấu trúc thông tin, điều hướng trang web và cấu trúc URL.

Organic Search

Danh sách tự nhiên hoặc không phải trả tiền xuất hiện trên SERP. Kết quả tìm kiếm không phải trả tiền, được phân tích và xếp hạng theo thuật toán, được thiết kế để cung cấp cho người dùng kết quả phù hợp nhất dựa trên truy vấn của họ.

Orphan Page

Trang Mồ Côi (Orphan Page) là một trang web không được liên kết đến từ bất kỳ trang nào khác trên cùng website đó. Giống như một đứa trẻ mồ côi không có ai kết nối với mình, trang mồ côi cũng bị cô lập và khó được người dùng tìm thấy.
P

Page Speed

Lượng thời gian cần thiết để tải một trang web.

Page Title

Tên bạn đặt cho trang web của mình, được nhìn thấy ở trên cùng cửa sổ trình duyệt của bạn. Tiêu đề trang phải chứa các từ khóa liên quan đến doanh nghiệp của bạn. Các từ ở đầu tiêu đề trang của bạn có trọng số cao hơn các từ ở cuối.

PageRank

Một công thức đánh giá giá trị của một trang bằng cách xem xét số lượng và chất lượng của các trang khác liên kết đến nó.

Pageview

Lượt xem trang: Nó đề cập đến mỗi lần một trang web riêng lẻ được tải bởi trình duyệt của người dùng. Ví dụ, nếu bạn truy cập trang chủ của Google và sau đó truy cập trang tìm kiếm, điều đó được tính là hai lượt xem trang.

Paid Search

Pay-per-click (QUảng cáo trả tiền) cho mỗi lần nhấp chuột xuất hiện phía trên (và thường là bên dưới) kết quả không phải trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.

PBN

Mạng blog riêng (PBN) là mạng gồm các trang web được tạo ra chỉ để liên kết đến một trang web khác và cải thiện khả năng hiển thị tìm kiếm không phải trả tiền của nó.

PDF

PDF là viết tắt của Portable Document Format, tạm dịch là Định dạng Tài liệu Di động. Tệp PDF có khả năng lưu trữ nhiều loại nội dung khác nhau, bao gồm

Penalty

Hình phạt của Google là hình phạt mà người đánh giá có thể áp đặt trên trang web vì vi phạm nguyên tắc chất lượng quản trị trang web của Google.

People Also Ask

Mọi người cũng hỏi (People Also Ask) là một tính năng xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google và một số công cụ tìm kiếm khác.

Persona

Persona là chân dung chi tiết về khách hàng lý tưởng của website bạn, được xây dựng dựa trên dữ liệu thực tế. Nó tổng hợp thông tin về dân số học, hành vi, nhu cầu, động lực và mục tiêu của nhóm khách hàng mục tiêu.

Personalization

Khi công cụ tìm kiếm sử dụng lịch sử tìm kiếm, lịch sử duyệt web, vị trí và các mối quan hệ để tạo một tập hợp kết quả tìm kiếm phù hợp với một người dùng cụ thể.

PHP

PHP hay Hypertext Preprocessor là bộ xử lý siêu văn bản là ngôn ngữ kịch bản được sử dụng để tạo nội dung động trên các trang web.

Piracy

Công cụ tìm kiếm luôn nỗ lực giảm thứ hạng tìm kiếm tự nhiên của nội dung vi phạm bản quyền (Piracy)

Pogo-sticking

Quá trình qua lại giữa SERP và kết quả của nó khi người tìm kiếm không thể tìm thấy nội dung họ muốn.

position

Position thường dùng để chỉ thứ hạng của một trang web trong kết quả tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm.

PPC

Một loại quảng cáo trong đó nhà quảng cáo bị tính phí một số tiền nhất định (thường được xác định theo giá thầu, mức độ liên quan, lịch sử tài khoản và mức độ cạnh tranh) mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo. Kết hợp PPC và SEO có thể mang lại nhiều bất động sản, số nhấp chuột và chuyển đổi SERP hơn. Ngoài ra, dữ liệu PPC có thể cung cấp thông tin cho chiến lược SEO của bạn và điều ngược lại.

Pruning SEO

Trong bối cảnh SEO, việc "cắt tỉa" thường đề cập đến việc loại bỏ các trang chất lượng thấp để tăng chất lượng tổng thể của trang web.
Q

QDF

Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực tìm kiếm trên internet, ám chỉ việc công cụ tìm kiếm có thể ưu tiên hiển thị các trang web mới hơn trong kết quả tìm kiếm cho một cụm từ nhất định, thay vì các trang web cũ hơn.

Quality Content

Nội dung giúp bạn đạt được thành công các mục tiêu kinh doanh hoặc tiếp thị (ví dụ: thúc đẩy lưu lượng truy cập không phải trả tiền hoặc lượt chia sẻ trên mạng xã hội, giành thứ hạng tìm kiếm hàng đầu, tạo khách hàng tiềm năng/doanh số).

Quality Link

Liên kết chất lượng là một liên kết đến trang web của bạn từ một trang web có uy tín, liên quan và đáng tin cậy. Các liên kết chất lượng được coi là một tín hiệu quan trọng đối với các công cụ tìm kiếm, và có thể giúp cải thiện thứ hạng của trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm.

Query

Từ, từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Còn được gọi là: Một tìm kiếm.
R

Rank

Thứ hạng (Rank): Vị trí xuất hiện của một trang web trong các kết quả tìm kiếm tự nhiên cho một truy vấn cụ thể.

Ranking Factor

Ranking Factor: Yếu tố xếp hạng là từng thành phần riêng lẻ góp phần vào chuỗi thuật toán phức tạp, quyết định thứ hạng hiển thị của một trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên cho một truy vấn cụ thể.

Reciprocal Links

Khi hai website đồng ý trao đổi liên kết với nhau.

Redirect

Redirect là 1 kĩ thuật trong SEO giúp bạn dẫn người dùng (và cả công cụ tìm kiếm) từ một trang yêu cầu sang một trang khác phù hợp hơn

Referrer

Dữ liệu URL xác định nguồn yêu cầu trang web của người dùng.

Reinclusion

Quá trình yêu cầu công cụ tìm kiếm trả lại một trang web hoặc (các) trang web về chỉ mục tìm kiếm của nó sau khi hủy lập chỉ mục.

Rel=canonical

Thẻ HTML cho công cụ tìm kiếm biết phiên bản nào của trang web là nguyên bản và phiên bản nào là trùng lặp khi có nhiều trang có nội dung tương tự.

Relevance

Relevance: Mức độ liên quan là cách mà các công cụ tìm kiếm đánh giá mức độ tương đồng giữa nội dung của một trang web với bối cảnh của một truy vấn tìm kiếm.

Reputation Management

Reputation Management hay Quản lý danh tiếng là quá trình xây dựng và duy trì một hình ảnh tích cực cho một thương hiệu, cá nhân hay tổ chức trên môi trường trực tuyến. Quá trình này bao gồm giảm thiểu tối đa sự xuất hiện của các thông tin tiêu cực về đối tượng trên các nền tảng như công cụ tìm kiếm, mạng xã hội và các trang web khác.

Responsive design

Responsive design một phương pháp thiết kế giúp website của bạn tự động điều chỉnh giao diện phù hợp với mọi thiết bị truy cập, từ máy tính để bàn  cho đến chiếc điện thoại nhỏ gọn trong lòng bàn tay.

Responsive Website

Website đáp ứng (Responsive Website) là một trang web được thiết kế để tự động điều chỉnh kích thước màn hình của người dùng, dù họ đang xem trên máy tính để bàn hay thiết bị di động.

Return on Investment (ROI)

Một cách để đo lường hiệu suất của hoạt động SEO. Điều này được tính bằng cách chia số doanh thu bạn kiếm được thông qua tìm kiếm không phải trả tiền cho chi phí của tổng đầu tư, sau đó nhân với 100.

Rich Snippet

Kết quả tìm kiếm của Google cùng với dữ liệu bổ sung được hiển thị dọc theo kết quả đó, thường là từ dữ liệu có cấu trúc trên trang.

robots.txt

Một tệp cho các công cụ tìm kiếm biết nơi nó có thể và không thể truy cập trên trang web của bạn.

RSS Feed

RSS là viết tắt của 'cung cấp thực sự đơn giản'. Đây là một cách dựa trên đăng ký để nhận thông tin cập nhật về nội dung mới từ nguồn web. Thiết lập nguồn cấp dữ liệu RSS cho trang web hoặc blog của bạn để giúp những người theo dõi bạn luôn được cập nhật khi bạn phát hành nội dung mới.
S

Schema

Một dạng dữ liệu vi mô, sau khi được thêm vào trang web, sẽ tạo ra một mô tả nâng cao (thường được gọi là rich snippet), xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.

Scrape

Kỹ thuật này sử dụng các chương trình máy tính để truy cập các trang web, phân tích mã HTML và trích xuất dữ liệu có liên quan.

Scroll depth

Độ sâu cuộn (Scroll depth) là một phương pháp theo dõi quãng đường người truy cập cuộn xuống trang của bạn. Nói cách khác, nó cho biết mức độ người dùng tham gia vào nội dung của bạn và họ có tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm không.

Search Engine

Search Engine là một chương trình máy tính cho phép người dùng nhập truy vấn để tìm kiếm thông tin (ví dụ: tệp, trang web, trang web) từ chỉ mục của chương trình đó.

Search Engine Marketing (SEM)

Một thuật ngữ chung để tăng khả năng hiển thị của trang web trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm, bao gồm cả hoạt động trả phí và hoạt động tự nhiên.

Search Engine Results Page (SERP)

10 kết quả tìm kiếm không phải trả tiền, được sắp xếp theo mức độ liên quan tùy thuộc vào truy vấn, các tính năng tìm kiếm khác để hiển thị.

Search History

Công cụ tìm kiếm theo dõi mọi thao tác tìm kiếm của người dùng (văn bản và giọng nói), mọi trang web được truy cập và mọi quảng cáo được nhấp vào. Công cụ tìm kiếm có thể sử dụng dữ liệu này để cá nhân hóa kết quả cho người dùng đã đăng nhập

Search Intent

Đề cập đến lý do tại sao người dùng tiến hành tìm kiếm.

Search traffic

Search traffic hay lưu lượng truy cập tìm kiếm: Lượt truy cập được gửi tới trang web của bạn từ các công cụ tìm kiếm như Google.

Search volume

Search volume là số lần một từ khóa hoặc cụm từ được tìm kiếm trên một công cụ tìm kiếm trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được đo lường theo tháng và được biểu thị bằng số lượng tìm kiếm.

Seasonal Trends

Seasonal Trends: Xu hướng theo mùa - Tăng giảm tự nhiên của từ khóa trong những thời điểm nhất định trong năm.

seed keyword

Seed Key – Từ khóa đuôi ngắn hay còn gọi là từ khóa gốc, là từ khóa chính bạn muốn xếp hạng và được coi là thuật ngữ chung.

SEO

SEO là quá trình tối ưu hóa một website, bao gồm cả nội dung trên website, nhằm giúp website xuất hiện ở vị trí cao trong các kết quả tìm kiếm tự nhiên của công cụ tìm kiếm.

Share of Voice

Số lần hiển thị mà một thương hiệu nhận được trong SERP cho cụm từ tìm kiếm khi so sánh với tổng số lần hiển thị mà đối thủ cạnh tranh của thương hiệu đó nhận được cho cùng cụm từ tìm kiếm đó

Sitelinks

Sitelinks là các liên kết xuất hiện bên dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm của Google. Chúng cho phép người dùng dễ dàng truy cập các trang web khác nhau trên một trang web.

Sitemap

Sitemap: Sơ đồ trang web, hay còn gọi là sitemap, là danh sách các trang trên một website.

Sitewide Links

Liên kết xuất hiện trên mọi trang của trang web, thường ở thanh bên hoặc chân trang của blog hoặc trang web sử dụng mẫu.

Social Media

Social Media là nền tảng (trang web và ứng dụng) nơi người dùng có thể tương tác với nhau cũng như tạo, chia sẻ và sử dụng nội dung.

Social Signal

Bất kỳ yếu tố nào thể hiện uy tín và tầm ảnh hưởng trên các trang mạng xã hội phổ biến. Ví dụ: quyền lực xã hội của người dùng trên Twitter.

Spam

Bất kỳ phương pháp nào tồn tại chỉ nhằm đánh lừa hoặc thao túng các thuật toán và/hoặc người dùng của công cụ tìm kiếm. Còn được gọi là: SEO mũ đen, Spam, Spamdexing, Spam tìm kiếm

Spider

Spider (Nhện) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loại bot, hay còn gọi là công cụ thu thập dữ liệu, được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm để thu thập thông tin từ các trang web.

Split Testing

Một thử nghiệm có kiểm soát dùng để so sánh ít nhất hai trang web nhằm đo lường tác động của một biến khác nhau đối với chuyển đổi.

SSL Certificate

Status Codes

Mã phản hồi được máy chủ gửi bất cứ khi nào một liên kết được nhấp vào, một trang web hoặc tệp được yêu cầu hoặc một biểu mẫu được gửi. Mã trạng thái HTTP phổ biến quan trọng đối với SEO:

Stop Word

Từ dừng là những từ xuất hiện rất thường xuyên trong ngôn ngữ, ví dụ như: a, an, at, for, is, of, on, the.

Structured Data

Bất kỳ tập hợp dữ liệu nào được sắp xếp và gắn thẻ để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được thông tin.

Subdomain

Tên miền phụ (Subdomain) là một phần riêng biệt tồn tại trong một tên miền chính. Nó hoạt động như một phần mở rộng của tên miền chính, cho phép bạn tổ chức và phân chia nội dung website một cách hiệu quả.
T

Taxonomy

Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm bằng cách tổ chức cấu trúc nội dung.

Thẻ Noarchive

Thẻ Noarchive là thẻ meta yêu cầu các công cụ tìm kiếm không lưu trữ bản sao lưu trang của bạn

Thuật toán Google Penguin

Bản cập nhật thuật toán do Google phát hành vào năm 2012 nhằm hạ cấp các trang web tham gia vào các mưu đồ liên kết lôi kéo và nhồi nhét từ khóa.

Time on Page

Time on Page, hay thời gian trên trang, là một chỉ số ước tính thời gian trung bình người dùng dành ra để xem xét một trang web cụ thể.

Title Tag

Tiêu đề của một trang trên trang web của bạn, được đặt trong thẻ HTML , bên trong phần đầu của trang. Nó xuất hiện trong kết quả của công cụ tìm kiếm và ở đầu trình duyệt web của người dùng khi họ ở trên đó trang.

Top-Level Domain (TLD)

Tên miền cấp cao nhất là phân đoạn của tên miền ngay sau ký hiệu dấu chấm cuối cùng trong tên miền. Nó có cấp độ cao nhất trong Hệ thống tên miền phân cấp của Internet.

Traffic

Lưu lượng truy cập (Traffic) trong lĩnh vực web là tổng số người (và đôi khi cả bot) truy cập vào website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, đây là lượng "khách" ghé thăm website của bạn.

Traffic Rank

Xếp hạng lưu lượng truy cập mà trang web của bạn nhận được so với tất cả các trang web khác trên internet.

Trust

Trust hay độ tin cậy là thuật ngữ nói về lịch sử tên miền và chất lượng của một tên miền

TrustRank

Một kỹ thuật phân tích liên kết được sử dụng để tách “các trang hạt giống có uy tín” tốt khỏi web spam.
U

Universal Search

Khi các công cụ tìm kiếm lấy dữ liệu từ nhiều cơ sở dữ liệu chuyên biệt để hiển thị trên cùng một SERP. Kết quả có thể bao gồm hình ảnh, video, tin tức, mua sắm và các loại kết quả khác.

Unnatural links

Unnatural links hay liên kết không tự nhiên là các liên kết được tạo ra với mục đích thao túng thứ hạng tìm kiếm của một website. Các liên kết này thường được tạo ra bằng cách mua bán, trao đổi liên kết, hoặc sử dụng các công cụ tự động hóa.

URL

Địa chỉ web của một trang trên trang web của bạn.

URL Parameter

Các giá trị được thêm vào URL để theo dõi lưu lượng truy cập đến từ đâu (tức là liên kết nào mà ai đó đã nhấp vào để khám phá trang web hoặc trang web của bạn). Còn được gọi là: Chuỗi truy vấn.

Usability

Usability: Khả dụng là mức độ dễ dàng sử dụng của website đối với người dùng.

User Agent

User Agent (UA) là một chuỗi ký tự được gửi bởi trình duyệt web đến máy chủ web khi một người dùng truy cập một trang web

User Experience

User Experience hay trải nghiệm người dùng (UX) là cảm giác chung mà người dùng có được sau khi tương tác với một thương hiệu, sự hiện diện trực tuyến và sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu đó.

User-Generated Content (UGC)

User-Generated Content (UGC) hay Nội dung do người dùng tạo là bất kỳ hình thức nội dung nào - video, bài đăng trên blog, bình luận, đánh giá, v.v. - được tạo bởi chính người dùng hoặc khách hàng của bạn.

UTM

Mã UTM: Mã theo dõi Urchin (UTM) là một đoạn mã đơn giản mà bạn có thể thêm vào cuối URL của mình để theo dõi các chi tiết bổ sung về lượt nhấp, chẳng hạn như nguồn, phương tiện và tên chiến dịch của nó.
V

Vertical Search

Một loại tìm kiếm chuyên biệt chỉ tập trung vào một chủ đề, loại nội dung hoặc phương tiện cụ thể. Ví dụ: YouTube (video), Amazon (mua sắm), Kayak (du lịch), Yelp (đánh giá doanh nghiệp)

Virtual Assistant

Virtual Assistant: Trợ lý ảo là một chương trình máy tính sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để thực hiện các tác vụ như tìm kiếm trên web, đặt lịch, điều khiển các thiết bị gia đình thông minh và trả lời câu hỏi.

Visibility

Mức độ hiển thị (Visibility): Trong SEO, mức độ hiển thị là mức độ nổi bật và vị trí mà một website xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm tự nhiên.

Voice Search

Việc sử dụng giọng nói để tương tác với công cụ tìm kiếm (thay vì tìm kiếm bằng văn bản).
W

Webpage

Webpage là một tài liệu tồn tại trên World Wide Web và có thể được xem bởi các trình duyệt web.

Website

Một tập hợp các trang web được lưu trữ cùng nhau trên World Wide Web.

Website Authority

Uy tín website (Website Authority) là một khái niệm trong SEO đề cập đến "sức mạnh" tổng thể của một tên miền cụ thể. Ở đây, sức mạnh ám chỉ khả năng (hoặc xác suất) của một tên miền nhất định xếp hạng cao trong trang kết quả tìm kiếm (SERPs) và truyền "sức mạnh backlink" ("link juice") cho các trang web khác.

Website Navigation

Điều hướng website (website navigation) là hệ thống các liên kết giúp người dùng tìm thấy thông tin họ cần trên trang web của bạn. Nó bao gồm các yếu tố như menu, thanh điều hướng, liên kết nội bộ, và các yếu tố khác giúp người dùng điều hướng qua trang web của bạn một cách dễ dàng và hiệu quả.

Webspam

Webspam (hay còn gọi là Black Hat SEO, Spam, Spamdexing, Search Spam) là các hành vi cố tình lừa đảo hoặc thao túng thuật toán của công cụ tìm kiếm và/hoặc người dùng nhằm mục đích cải thiện thứ hạng website một cách không chính đáng.

White hat

Chiến thuật tuân thủ Nguyên tắc quản trị trang web của Google.

Word Count

Word Count là tổng số từ xuất hiện trong nội dung của bạn.

WordPress là gì? Ưu, nhược điểm? Tại sao nên dùng để thiết kế web?

Một hệ thống quản lý nội dung và blog phổ biến.
X

XML

XML (Extensible Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu dữ liệu trang web.

XML Sitemap

Sơ đồ trang web XML (XML Sitemap) là một tệp tin đặc biệt được tạo ra để cung cấp cho các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo! một danh sách tất cả các trang trên website của bạn.
Y

Yahoo

Yahoo ra đời vào tháng 4 năm 1994 và là một công cụ tìm kiếm và cổng thông tin cực kỳ phổ biến vào những năm 90

Yandex

Yandex là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất tại Nga, được thành lập vào ngày 23 tháng 9 năm 1997 bởi Arkady Volozh và Ilya Segalovich.